中文 Trung Quốc
指指點點
指指点点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gesticulate
chỉ ra
để trỏ ngón tay của đổ lỗi
指指點點 指指点点 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 zhi3 dian3 dian3]
Giải thích tiếng Anh
to gesticulate
to point out
to point the finger of blame
指授 指授
指控 指控
指揮 指挥
指揮官 指挥官
指揮家 指挥家
指揮有方,人人樂從 指挥有方,人人乐从