中文 Trung Quốc
指授
指授
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng dẫn
trực tiếp
指授 指授 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to instruct
to direct
指控 指控
指揮 指挥
指揮中心 指挥中心
指揮家 指挥家
指揮有方,人人樂從 指挥有方,人人乐从
指揮棒 指挥棒