中文 Trung Quốc
指徵
指征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ số (y học)
dấu hiệu
指徵 指征 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
(medicine) indicator
indication
指戰員 指战员
指手劃腳 指手划脚
指手畫腳 指手画脚
指授 指授
指控 指控
指揮 指挥