中文 Trung Quốc
指戰員
指战员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chỉ huy PLA và máy bay chiến đấu
指戰員 指战员 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 zhan4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
PLA commanders and fighters
指手劃腳 指手划脚
指手畫腳 指手画脚
指指點點 指指点点
指控 指控
指揮 指挥
指揮中心 指挥中心