中文 Trung Quốc
指引
指引
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hướng dẫn
để hiển thị
để chỉ (đường)
chỉ dẫn
hướng dẫn
hướng dẫn
指引 指引 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 yin3]
Giải thích tiếng Anh
to guide
to show
to point (the way)
directions
guidance
guidelines
指徵 指征
指戰員 指战员
指手劃腳 指手划脚
指指點點 指指点点
指授 指授
指控 指控