中文 Trung Quốc- 指手畫腳
- 指手画脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để gesticulate trong khi nói chuyện (thành ngữ)
- để giải thích bởi vẫy tay của một
- để phê bình hay ra lệnh summarily
指手畫腳 指手画脚 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to gesticulate while talking (idiom)
- to explain by waving one's hands
- to criticize or give orders summarily