中文 Trung Quốc
持平之論
持平之论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công bằng đối số
xem không thiên vị
持平之論 持平之论 phát âm tiếng Việt:
[chi2 ping2 zhi1 lun4]
Giải thích tiếng Anh
fair argument
unbiased view
持有 持有
持有人 持有人
持械 持械
持橐簪筆 持橐簪笔
持續 持续
持續性植物人狀態 持续性植物人状态