中文 Trung Quốc
持有人
持有人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ sở hữu
持有人 持有人 phát âm tiếng Việt:
[chi2 you3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
holder
持械 持械
持槍搶劫 持枪抢劫
持橐簪筆 持橐簪笔
持續性植物人狀態 持续性植物人状态
持續性植物狀態 持续性植物状态
持續時間 持续时间