中文 Trung Quốc
持有
持有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chức (hộ chiếu, xem vv)
持有 持有 phát âm tiếng Việt:
[chi2 you3]
Giải thích tiếng Anh
to hold (passport, views etc)
持有人 持有人
持械 持械
持槍搶劫 持枪抢劫
持續 持续
持續性植物人狀態 持续性植物人状态
持續性植物狀態 持续性植物状态