中文 Trung Quốc
持械
持械
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ trang (cướp vv)
持械 持械 phát âm tiếng Việt:
[chi2 xie4]
Giải thích tiếng Anh
armed (robbery etc)
持槍搶劫 持枪抢劫
持橐簪筆 持橐簪笔
持續 持续
持續性植物狀態 持续性植物状态
持續時間 持续时间
持重 持重