中文 Trung Quốc
持橐簪筆
持橐簪笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phục vụ như là một cố vấn (thành ngữ)
持橐簪筆 持橐簪笔 phát âm tiếng Việt:
[chi2 tuo2 zan1 bi3]
Giải thích tiếng Anh
to serve as a counselor (idiom)
持續 持续
持續性植物人狀態 持续性植物人状态
持續性植物狀態 持续性植物状态
持重 持重
指 指
指事 指事