中文 Trung Quốc
  • 持橐簪筆 繁體中文 tranditional chinese持橐簪筆
  • 持橐簪笔 简体中文 tranditional chinese持橐簪笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phục vụ như là một cố vấn (thành ngữ)
持橐簪筆 持橐簪笔 phát âm tiếng Việt:
  • [chi2 tuo2 zan1 bi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to serve as a counselor (idiom)