中文 Trung Quốc
持續性植物人狀態
持续性植物人状态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên tục tình trạng
持續性植物人狀態 持续性植物人状态 phát âm tiếng Việt:
[chi2 xu4 xing4 zhi2 wu4 ren2 zhuang4 tai4]
Giải thích tiếng Anh
persistent vegetative state
持續性植物狀態 持续性植物状态
持續時間 持续时间
持重 持重
指事 指事
指事字 指事字
指代 指代