中文 Trung Quốc
持續
持续
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiếp tục
tồn tại
bền vững
bảo quản
持續 持续 phát âm tiếng Việt:
[chi2 xu4]
Giải thích tiếng Anh
to continue
to persist
sustainable
preservation
持續性植物人狀態 持续性植物人状态
持續性植物狀態 持续性植物状态
持續時間 持续时间
指 指
指事 指事
指事字 指事字