中文 Trung Quốc
持平
持平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở cấp độ (của tỷ giá hối đoái, thị phần vv)
công bằng
không thiên vị
持平 持平 phát âm tiếng Việt:
[chi2 ping2]
Giải thích tiếng Anh
to stay level (of exchange rate, market share etc)
fair
unbiased
持平之論 持平之论
持有 持有
持有人 持有人
持槍搶劫 持枪抢劫
持橐簪筆 持橐簪笔
持續 持续