中文 Trung Quốc
  • 持平 繁體中文 tranditional chinese持平
  • 持平 简体中文 tranditional chinese持平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ở cấp độ (của tỷ giá hối đoái, thị phần vv)
  • công bằng
  • không thiên vị
持平 持平 phát âm tiếng Việt:
  • [chi2 ping2]

Giải thích tiếng Anh
  • to stay level (of exchange rate, market share etc)
  • fair
  • unbiased