中文 Trung Quốc
持槍搶劫
持枪抢劫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ trang cướp tài sản
持槍搶劫 持枪抢劫 phát âm tiếng Việt:
[chi2 qiang1 qiang1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
armed robbery
持橐簪筆 持橐簪笔
持續 持续
持續性植物人狀態 持续性植物人状态
持續時間 持续时间
持重 持重
指 指