中文 Trung Quốc
持家
持家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để housekeep
vệ sinh
持家 持家 phát âm tiếng Việt:
[chi2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
to housekeep
housekeeping
持平 持平
持平之論 持平之论
持有 持有
持械 持械
持槍搶劫 持枪抢劫
持橐簪筆 持橐簪笔