中文 Trung Quốc
持守
持守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
duy trì
bảo vệ
持守 持守 phát âm tiếng Việt:
[chi2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
maintain
guard
持家 持家
持平 持平
持平之論 持平之论
持有人 持有人
持械 持械
持槍搶劫 持枪抢劫