中文 Trung Quốc
持久戰
持久战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến tranh kéo dài
chiến tranh tiêu hao
持久戰 持久战 phát âm tiếng Việt:
[chi2 jiu3 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
prolonged war
war of attrition
持之以恆 持之以恒
持刀 持刀
持卡人 持卡人
持守 持守
持家 持家
持平 持平