中文 Trung Quốc
持刀
持刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ một con dao
cầm con dao
持刀 持刀 phát âm tiếng Việt:
[chi2 dao1]
Giải thích tiếng Anh
to hold a knife
knife-wielding
持卡人 持卡人
持國天 持国天
持守 持守
持平 持平
持平之論 持平之论
持有 持有