中文 Trung Quốc
持之以恆
持之以恒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để theo đuổi unremittingly (thành ngữ); để persevere
持之以恆 持之以恒 phát âm tiếng Việt:
[chi2 zhi1 yi3 heng2]
Giải thích tiếng Anh
to pursue unremittingly (idiom); to persevere
持刀 持刀
持卡人 持卡人
持國天 持国天
持家 持家
持平 持平
持平之論 持平之论