中文 Trung Quốc
持卡人
持卡人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ thẻ
持卡人 持卡人 phát âm tiếng Việt:
[chi2 ka3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
cardholder
持國天 持国天
持守 持守
持家 持家
持平之論 持平之论
持有 持有
持有人 持有人