中文 Trung Quốc
  • 持卡人 繁體中文 tranditional chinese持卡人
  • 持卡人 简体中文 tranditional chinese持卡人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chủ thẻ
持卡人 持卡人 phát âm tiếng Việt:
  • [chi2 ka3 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • cardholder