中文 Trung Quốc
拿鐵
拿铁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pha cà phê (loanword)
拿鐵 拿铁 phát âm tiếng Việt:
[na2 tie3]
Giải thích tiếng Anh
latte (loanword)
拿鐵咖啡 拿铁咖啡
拿頂 拿顶
拿順 拿顺
持 持
持不同政見 持不同政见
持不同政見者 持不同政见者