中文 Trung Quốc
拿頂
拿顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm một handstand
拿頂 拿顶 phát âm tiếng Việt:
[na2 ding3]
Giải thích tiếng Anh
to do a handstand
拿順 拿顺
拿騷 拿骚
持 持
持不同政見者 持不同政见者
持久 持久
持久性毒劑 持久性毒剂