中文 Trung Quốc
持不同政見
持不同政见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(chính trị) dissenting
bất đồng chính kiến
持不同政見 持不同政见 phát âm tiếng Việt:
[chi2 bu4 tong2 zheng4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
(politically) dissenting
dissident
持不同政見者 持不同政见者
持久 持久
持久性毒劑 持久性毒剂
持之以恆 持之以恒
持刀 持刀
持卡人 持卡人