中文 Trung Quốc
拿順
拿顺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nashon (con trai của Amminadab)
拿順 拿顺 phát âm tiếng Việt:
[Na2 shun4]
Giải thích tiếng Anh
Nashon (son of Amminadab)
拿騷 拿骚
持 持
持不同政見 持不同政见
持久 持久
持久性毒劑 持久性毒剂
持久戰 持久战