中文 Trung Quốc
  • 持不同政見者 繁體中文 tranditional chinese持不同政見者
  • 持不同政见者 简体中文 tranditional chinese持不同政见者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bất đồng chính kiến (chính trị)
持不同政見者 持不同政见者 phát âm tiếng Việt:
  • [chi2 bu4 tong2 zheng4 jian4 zhe3]

Giải thích tiếng Anh
  • (political) dissident