中文 Trung Quốc
拿鐵咖啡
拿铁咖啡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pha cà phê (cà phê)
quán cà phê latte
拿鐵咖啡 拿铁咖啡 phát âm tiếng Việt:
[na2 tie3 ka1 fei1]
Giải thích tiếng Anh
latte (coffee)
café latte
拿頂 拿顶
拿順 拿顺
拿騷 拿骚
持不同政見 持不同政见
持不同政見者 持不同政见者
持久 持久