中文 Trung Quốc
  • 拿鐵咖啡 繁體中文 tranditional chinese拿鐵咖啡
  • 拿铁咖啡 简体中文 tranditional chinese拿铁咖啡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • pha cà phê (cà phê)
  • quán cà phê latte
拿鐵咖啡 拿铁咖啡 phát âm tiếng Việt:
  • [na2 tie3 ka1 fei1]

Giải thích tiếng Anh
  • latte (coffee)
  • café latte