中文 Trung Quốc
  • 持 繁體中文 tranditional chinese
  • 持 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tổ chức
  • để nắm bắt
  • để hỗ trợ
  • để duy trì
  • để persevere
  • để quản lý
  • để chạy (tức là quản lý)
  • để kiểm soát
持 持 phát âm tiếng Việt:
  • [chi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to hold
  • to grasp
  • to support
  • to maintain
  • to persevere
  • to manage
  • to run (i.e. administer)
  • to control