中文 Trung Quốc- 持
- 持
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tổ chức
- để nắm bắt
- để hỗ trợ
- để duy trì
- để persevere
- để quản lý
- để chạy (tức là quản lý)
- để kiểm soát
持 持 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to hold
- to grasp
- to support
- to maintain
- to persevere
- to manage
- to run (i.e. administer)
- to control