中文 Trung Quốc
拿不出手
拿不出手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đoan
chất lượng kém và quá lúng túng để hiển thị
拿不出手 拿不出手 phát âm tiếng Việt:
[na2 bu4 chu1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
not presentable
shoddy and too embarrassing to show
拿不動 拿不动
拿主意 拿主意
拿人 拿人
拿來 拿来
拿來主義 拿来主义
拿俄米 拿俄米