中文 Trung Quốc
  • 拿不動 繁體中文 tranditional chinese拿不動
  • 拿不动 简体中文 tranditional chinese拿不动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • là không thể thực hiện
  • Thang máy (sth nặng)
拿不動 拿不动 phát âm tiếng Việt:
  • [na2 bu5 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be unable to carry
  • lift (sth heavy)