中文 Trung Quốc
拿俄米
拿俄米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Naomi (tên)
拿俄米 拿俄米 phát âm tiếng Việt:
[Na2 e2 mi3]
Giải thích tiếng Anh
Naomi (name)
拿出 拿出
拿出手 拿出手
拿喬 拿乔
拿大頂 拿大顶
拿得起放得下 拿得起放得下
拿手 拿手