中文 Trung Quốc
  • 拿主意 繁體中文 tranditional chinese拿主意
  • 拿主意 简体中文 tranditional chinese拿主意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đưa ra quyết định
  • để thực hiện lên tâm trí của một
拿主意 拿主意 phát âm tiếng Việt:
  • [na2 zhu3 yi5]

Giải thích tiếng Anh
  • to make a decision
  • to make up one's mind