中文 Trung Quốc
拿來
拿来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang lại
để lấy
để có được
拿來 拿来 phát âm tiếng Việt:
[na2 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to bring
to fetch
to get
拿來主義 拿来主义
拿俄米 拿俄米
拿出 拿出
拿喬 拿乔
拿大 拿大
拿大頂 拿大顶