中文 Trung Quốc
拿人
拿人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm cho những điều khó khăn
gây ra khó khăn
để gây ảnh hưởng
để thu hút
拿人 拿人 phát âm tiếng Việt:
[na2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
making things awkward
to cause difficulties
to exert influence
to attract
拿你沒辦法 拿你没办法
拿來 拿来
拿來主義 拿来主义
拿出 拿出
拿出手 拿出手
拿喬 拿乔