中文 Trung Quốc
拿來主義
拿来主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thái độ của máy móc vay (ý tưởng vv)
拿來主義 拿来主义 phát âm tiếng Việt:
[na2 lai2 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
the attitude of mechanically borrowing (ideas etc)
拿俄米 拿俄米
拿出 拿出
拿出手 拿出手
拿大 拿大
拿大頂 拿大顶
拿得起放得下 拿得起放得下