中文 Trung Quốc
  • 拿來主義 繁體中文 tranditional chinese拿來主義
  • 拿来主义 简体中文 tranditional chinese拿来主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thái độ của máy móc vay (ý tưởng vv)
拿來主義 拿来主义 phát âm tiếng Việt:
  • [na2 lai2 zhu3 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • the attitude of mechanically borrowing (ideas etc)