中文 Trung Quốc
拾音器
拾音器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pickup (điện-âm bộ biến)
拾音器 拾音器 phát âm tiếng Việt:
[shi2 yin1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
pickup (electro-acoustic transducer)
拿 拿
拿下 拿下
拿不准 拿不准
拿不動 拿不动
拿主意 拿主意
拿人 拿人