中文 Trung Quốc- 拿
- 拿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tổ chức
- để nắm bắt
- để bắt
- apprehend
- để có
- (được sử dụng trong cùng một cách với 把 [ba3]: để đánh dấu danh từ sau đây như là một đối tượng trực tiếp)
拿 拿 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to hold
- to seize
- to catch
- to apprehend
- to take
- (used in the same way as 把[ba3]: to mark the following noun as a direct object)