中文 Trung Quốc
  • 拿下 繁體中文 tranditional chinese拿下
  • 拿下 简体中文 tranditional chinese拿下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bắt giữ
  • để nắm bắt
  • để nắm bắt
  • để giành chiến thắng (một tập hợp, một trò chơi vv)
拿下 拿下 phát âm tiếng Việt:
  • [na2 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • to arrest
  • to capture
  • to seize
  • to win (a set, a game etc)