中文 Trung Quốc
拿不准
拿不准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi ngờ
không chắc chắn của sth
không thể quyết định
indecisive
拿不准 拿不准 phát âm tiếng Việt:
[na2 bu4 zhun3]
Giải thích tiếng Anh
in doubt
unsure of sth
unable to decide
indecisive
拿不出手 拿不出手
拿不動 拿不动
拿主意 拿主意
拿你沒辦法 拿你没办法
拿來 拿来
拿來主義 拿来主义