中文 Trung Quốc
  • 拾零 繁體中文 tranditional chinese拾零
  • 拾零 简体中文 tranditional chinese拾零
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chọn lên bit
  • để thu thập vật liệu phế liệu
  • rẻ quạt
  • gleanings (được sử dụng như gossip)
拾零 拾零 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 ling2]

Giải thích tiếng Anh
  • to pick up bits
  • to collect scrap material
  • tidbits
  • gleanings (used as gossip)