中文 Trung Quốc- 拾零
- 拾零
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chọn lên bit
- để thu thập vật liệu phế liệu
- rẻ quạt
- gleanings (được sử dụng như gossip)
拾零 拾零 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to pick up bits
- to collect scrap material
- tidbits
- gleanings (used as gossip)