中文 Trung Quốc
拾芥
拾芥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn lên cải xoong
hình. sth dễ dàng để làm
một miếng bánh
拾芥 拾芥 phát âm tiếng Việt:
[shi2 jie4]
Giải thích tiếng Anh
to pick up cress
fig. sth easy to do
a piece of cake
拾荒 拾荒
拾遺 拾遗
拾遺補缺 拾遗补缺
拾零 拾零
拾音器 拾音器
拿 拿