中文 Trung Quốc
拾遺
拾遗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận tài sản bị mất
để đoạt tài sản khác của
Finders' canh giữ
拾遺 拾遗 phát âm tiếng Việt:
[shi2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to pick up lost property
to expropriate other's property
finders' keepers
拾遺補缺 拾遗补缺
拾金不昧 拾金不昧
拾零 拾零
拿 拿
拿下 拿下
拿不准 拿不准