中文 Trung Quốc
拾荒
拾荒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Soi sáng
để thu thập các mẩu tin lưu niệm
để cung như thế ra một cuộc sống khiêm tốn
拾荒 拾荒 phát âm tiếng Việt:
[shi2 huang1]
Giải thích tiếng Anh
to glean
to collect scraps
to eke out a meager living
拾遺 拾遗
拾遺補缺 拾遗补缺
拾金不昧 拾金不昧
拾音器 拾音器
拿 拿
拿下 拿下