中文 Trung Quốc
拾遺補缺
拾遗补缺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sửa chữa
để khắc phục khiếm khuyết
拾遺補缺 拾遗补缺 phát âm tiếng Việt:
[shi2 yi2 bu3 que1]
Giải thích tiếng Anh
to correct
to remedy defects
拾金不昧 拾金不昧
拾零 拾零
拾音器 拾音器
拿下 拿下
拿不准 拿不准
拿不出手 拿不出手