中文 Trung Quốc
拾掇
拾掇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm sáng tỏ
để dọn dẹp
để chọn lên
拾掇 拾掇 phát âm tiếng Việt:
[shi2 duo1]
Giải thích tiếng Anh
to clear up
to tidy up
to pick up
拾物 拾物
拾獲 拾获
拾級 拾级
拾芥 拾芥
拾荒 拾荒
拾遺 拾遗