中文 Trung Quốc
  • 拾獲 繁體中文 tranditional chinese拾獲
  • 拾获 简体中文 tranditional chinese拾获
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tìm
  • để chọn lên
  • để có được
拾獲 拾获 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 huo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to find
  • to pick up
  • to obtain