中文 Trung Quốc
拾級
拾级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi lên hoặc xuống cầu thang từng bước
拾級 拾级 phát âm tiếng Việt:
[she4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to go up or down stairs step by step
拾級而上 拾级而上
拾芥 拾芥
拾荒 拾荒
拾遺補缺 拾遗补缺
拾金不昧 拾金不昧
拾零 拾零