中文 Trung Quốc
拾物
拾物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chọn lên mục (tức là tài sản bị mất)
拾物 拾物 phát âm tiếng Việt:
[shi2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
picked up items (i.e. lost property)
拾獲 拾获
拾級 拾级
拾級而上 拾级而上
拾荒 拾荒
拾遺 拾遗
拾遺補缺 拾遗补缺