中文 Trung Quốc
  • 拾人牙慧 繁體中文 tranditional chinese拾人牙慧
  • 拾人牙慧 简体中文 tranditional chinese拾人牙慧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chọn lên những gì người khác nói (thành ngữ); để vượt qua ra ý kiến của người khác như là của riêng của một
  • để con vẹt
拾人牙慧 拾人牙慧 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 ren2 ya2 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to pick up what others say (idiom); to pass off other people's opinions as one's own
  • to parrot