中文 Trung Quốc
拾取
拾取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn lên
để thu thập
拾取 拾取 phát âm tiếng Việt:
[shi2 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to pick up
to collect
拾得 拾得
拾得 拾得
拾掇 拾掇
拾獲 拾获
拾級 拾级
拾級而上 拾级而上